Khả hãn Hồi Cốt Hồi Cốt

Thổ Mê Độ (吐迷度)
Hồi Hột (Dược La Cát thị)
?-647-648
Bà Nhuận (婆閏)
?-648-661
Bỉ Lật (比栗)
?-661-?
Độc Giải Chi (獨解支)
?-?-715
Phục Đế Bặc (伏帝匐)
?-715-?
Thừa Tông (承宗)
?-?-727
1 Hoài Nhân khả hãn (懷仁可汗)
Cốt Lực Bùi La (骨力裴羅)
Hồi Hột hãn quốc
?-744-747
Phục Đế Nan (伏帝難)
?-727-?
2 Cát Lặc khả hãn (葛勒可汗)
Anh Vũ khả hãn (英武可汗)
Ma Diên Xuyết (磨延啜)
?-747-759
3 Mưu Vũ khả hãn (牟羽可汗)
Đăng Lý khả hãn (登里可汗)
Anh Nghĩa khả hãn (英義可汗)
Di Địa Kiện (移地健)
?-759-780
4 Vũ Nghĩa Thành Công khả hãn (武義成功可汗)
Trường Thọ Thiên Thân khả hãn (長壽天親可汗)
Đốn Mạc Hạ Đạt Can (頓莫賀達干)
?-780-789
5 Trung Trinh khả hãn (忠貞可汗)
Đa La Tư (多邏斯)
Hồi Cốt
?-789-790
6 Phụng Thành khả hãn (奉誠可汗)
A Xuyết (阿啜)
776-790-795
7 Hoài Tín khả hãn (懷信可汗)
Cốt Đốt Lộc (骨咄祿) (A Điệt thị)
?-795-805
8 Đằng Lý khả hãn (滕里可汗)
?-805-808
9 Bảo Nghĩa khả hãn (保義可汗)
?-808-821
10 Sùng Đức khả hãn (崇德可汗)
?-821-824
11 Chiêu Lễ khả hãn (昭禮可汗)
Hạt Tát Đặc Lặc (曷薩特勒)
?-824-832
12 Chương Tín khả hãn (彰信可汗)
Hồ Đặc Lặc(胡特勒)
?-832-839
13 Áp Táp Đặc Lặc (㕎馺特勒)
?-839-840
14 Ô Giới khả hãn (烏介可汗)
?-'841-846
15 Át Niệp khả hãn (遏捻可汗)
?-846-848
Hoài Kiến khả hãn (懷建可汗)
Bàng Đặc Lặc (厖特勒)
Tây Thiên Hồi Cốt
?-848-?